STT |
Tên sách |
Tác giả |
Nhà XB |
Năm XB |
Ký hiệu kho |
Ghi chú |
1 |
Quản lý xã hội vùng dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong phát triển bền vững |
Đặng Thị Hoa |
KHXH |
2014 |
Vl 2927 |
Sách mua |
2 |
Quản lý công |
Phan Huy Đường |
Đại học quốc gia HN |
2014 |
Vl 2928 |
Sách mua |
3 |
Tác động của vốn xã hội đến nông dân trong quá trình phát triển bền vững nông thôn đồng bằng bắc bộ |
Khúc Thị Thanh Vân |
KHXH |
2013 |
Vv 3023 |
Sách mua |
4 |
Một số vấn đề cơ bản về kinh tế - xã hội ở các vùng biên giới Việt Nam |
Bùi Xuân Đính - Nguyễn Ngọc Thanh |
KHXH |
2013 |
Vv 3024 |
Sách mua |
5 |
Phát triển kinh tế biển của Trung Quốc, Malaysia, Singapore và gợi ý chính sách cho Việt Nam |
Lại Lâm Anh |
KHXH |
2014 |
Vv 3026 |
Sách mua |
6 |
Định canh định cư và biến đổi kinh tế - xã hội của người Khơ mú và người Hmông |
Nguyễn Văn Toàn |
Thế giới |
2014 |
Vv 3025 |
Sách mua |
7 |
Luật bảo vệ môi trường |
|
Chính trị quốc gia |
2014 |
Vv 3022 |
Sách mua |
8 |
Luật biển Việt Nam |
|
Chính trị quốc gia |
2014 |
Vv 3021 |
Sách mua |
9 |
Niên giám thống kê tỉnh Long An 2013 |
|
Thống kê |
2014 |
VL 2926 |
Sách mua |
10 |
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Bình 2013 |
|
Thống kê |
2014 |
Vl 2925 |
Sách mua |
11 |
Niên giám thống kê tỉnh Nghệ An 2013 |
|
Thống kê |
2014 |
Vl 2924 |
Sách mua |
12 |
Niên giám thống kê tỉnh Khánh Hòa 2013 |
|
Thống kê |
2014 |
Vl 2923 |
Sách mua |
13 |
Niên giám thống kê tỉnh Hòa Bình 2013 |
|
Thống kê |
2014 |
Vl 2922 |
Sách mua |
14 |
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Ngãi 2013 |
|
Thống kê |
2014 |
Vl 2921 |
Sách mua |
15 |
Niên giám thống kê tỉnh Gia Lai 2013 |
|
Thống kê |
2014 |
Vl 2919 |
Sách mua |
16 |
Niên giám thống kê tỉnh Tiền Giang 2013 |
|
Thống kê |
2014 |
Vl 2918 |
Sách mua |
17 |
Niên giám thống kê tỉnh Lạng Sơn 2013 |
|
Thống kê |
2014 |
Vl 2920 |
Sách mua |
18 |
Mô hình đại học doanh nghiệp: Kinh nghiệm quốc tế và gợi ý cho Việt Nam |
|
KHXH |
2013 |
Vv 3027 |
Biếu tặng |
19 |
Hướng tới một nền kinh tế phát triển bền vững |
Bùi Tất Thắng |
KHXH |
2014 |
Vl 2929 |
Biếu tặng |
20 |
Văn hóa dân tộc - văn hóa Việt Nam |
Hoàng Nam |
KHXH |
2014 |
Vl 2930 |
Biếu tặng |
21 |
Xây dựng hệ thống pháp luật thống nhất, đồng bộ, minh bạch và hiệu quả trong nhà nước pháp quyền Việt Nam |
Nguyễn Như Phát |
KHXH |
2014 |
Vl 2931 |
Biếu tặng |
22 |
Đặc trưng thể loại và việc văn bản hóa truyền thuyết dân gian Việt Nam |
Trần Thị An |
KHXH |
2014 |
Vl 2932 |
Biếu tặng |
23 |
Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam |
Ngô Đức Thịnh |
KHXH |
2014 |
Vl 2933 |
Biếu tặng |
24 |
Mô hình phát triển nào cho kinh tế Đông và Đông Nam Á sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu |
Lưu Ngọc Trịnh |
KHXH |
2014 |
Vl 2934 |
Biếu tặng |
25 |
Quốc sử di biên (Thượng - Trung - Hạ) |
Phan Thúc Trực |
KHXH |
2014 |
Vl 2935 |
Biếu tặng |
26 |
Tiếp cận di sản Hán Nôm |
Trịnh Khắc Mạnh |
KHXH |
2014 |
Vl 2936 |
Biếu tặng |
27 |
Quân đội nhân dân Việt Nam: Truyền thống và hiện đại |
Phan Ngọc Liên |
KHXH |
2014 |
Vl 2937 |
Biếu tặng |
28 |
Lịch sử hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ |
Trần Đức Cương |
KHXH |
2014 |
Vl 2938 |
Biếu tặng |
29 |
Lịch sử Việt Nam: Tập 9 (Từ năm 1930 đến năm 1945) |
Tạ Thị Thúy |
KHXH |
2014 |
Vl 2939 |
Biếu tặng |
30 |
Lịch sử Việt Nam: Tập 11 (Từ năm 1951 đến năm 1954) |
Nguyễn Văn Nhật |
KHXH |
2014 |
Vl 2940 |
Biếu tặng |
31 |
Lịch sử Việt Nam: Tập 12 (Từ năm 1954 đến năm 1965) |
Trần Đức Cường |
KHXH |
2014 |
Vl 2941 |
Biếu tặng |
32 |
Lịch sử Việt Nam: Tập 13 (Từ năm 1965 đến năm 1975) |
Nguyễn Văn Nhật |
KHXH |
2014 |
Vl 2942 |
Biếu tặng |
33 |
Lịch sử Việt Nam: Tập 14 (Từ năm 1975 đến năm 1986) |
Trần Đức Cường |
KHXH |
2014 |
Vl 2943 |
Biếu tặng |
34 |
Lịch sử Việt Nam: Tập 15 (Từ năm 1986 đến năm 2000) |
Nguyễn Ngọc Mão |
KHXH |
2014 |
Vl 2944 |
Biếu tặng |