STT
|
TÊN TÀI LIỆU
|
TÁC GIẢ
|
NHÀ XUẤT BẢN
|
NĂM XUẤT BẢN
|
KÝ HIỆU KHO
|
1
|
Sự đa dạng văn hóa và đối thoại giữa các nền văn hóa: Một góc nhìn từ Việt Nam
|
Phạm Xuân Nam
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vv 3005
|
2
|
Lượng giá thiệt hại kinh tế do ô nhiễm, suy thoái môi trường
|
Nguyễn Thế Chinh
|
Chính trị quốc gia
|
2013
|
Vv 3006
|
3
|
Giải thích thuật ngữ trong nghiên cứu phát triển: Bối cảnh và điều kiện của Việt Nam
|
Ngô Doãn Vịnh
|
Chính trị quốc gia
|
2013
|
Vv 3007
|
4
|
Nền văn hóa mới của Việt Nam
|
Phan Ngọc
|
Văn hóa thông tin
|
2013
|
Vv 3008
|
5
|
Giải phóng giá trị đất đai để cung cấp tài chính cho hạ tầng đô thị
|
George E. Peterson
|
|
2012
|
Vl 2836
|
6
|
Ruộng đất, nông nghiệp và nông thôn Việt Nam thời kỳ cận - hiện đại
|
Nguyễn Văn Khánh
|
Thế giới
|
2013
|
Vl 2837
|
7
|
Niên giám thống kê Hậu Giang năm 2013
|
Cục thống kê Hậu Giang
|
Thống kê
|
2014
|
Vl 2838
|
8
|
Thúc đẩy thương mại thông qua giao thông vận tải có sức cạnh tranh và ít khí thải: Đường thủy nội địa và đường biển ở Việt Nam
|
Luis C. Blancas, M.Baher El - Hifnawi
|
|
2014
|
Vl 2839
|
9
|
Kết quả tổng điều tra nông thôn - nông nghiệp và thủy sản năm 2011 tỉnh Bến Tre
|
Cục thống kê tỉnh Bến Tre
|
|
2014
|
Vl 2840
|
10
|
Biển đông: Quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp
|
Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc
|
|
2013
|
Vl 2841
|
11
|
Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan
|
Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc
|
|
2013
|
Vl 2842
|
12
|
Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị và năng lực cạnh tranh: Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam: Tập 1
|
Phạm Minh Đức, Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Phương Hiền
|
|
2013
|
Vl 2843
|
13
|
Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị và năng lực cạnh tranh: Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam: Tập 2
|
Phạm Minh Đức, Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Phương Hiền
|
|
2013
|
Vl 2844
|
14
|
Chính sách quốc gia về đầu tư và phát triển nông nghiệp, nông dân, nông thôn
|
Quí Lâm, Kim Phượng (Sưu tầm, hệ thống hóa)
|
Nông nghiệp
|
2014
|
Vl 2845
|
15
|
Luật bảo vệ môi trường 2014: Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
|
Bộ tài nguyên và môi trường
|
Lao động - xã hội
|
2013
|
Vl 2846
|
15
|
Phát triển kỹ năng: xây dựng lực lượng lao cho một nền kinh tế thị trường hiện đại ở Việt Nam^cBáo cáo phát triển Việt Nam năm 2014
|
|
|
2014
|
Vl 2847
|
17
|
Kiên quyết bảo vệ chủ quyền biển, đảo Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam
|
Văn hóa - Thông tin
|
|
2014
|
Vl 2867
|
18
|
Giấy, gá cả và nhân thức: Đánh giá sự hỗ trợ của Thụy Điển cho dự án Bãi Bằng ở Việt Nam: Sách tham khảo
|
Trung tâm kinh tế quốc tế
|
Chính trị quốc gia
|
1999
|
Vl 2848
|
19
|
Địa lí ba vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam
|
Lê Thông
|
Giáo dục
|
1999
|
Vl 2849
|
20
|
Đánh giá và lập kế hoạch cho tương lai: Đánh giá chương trình mục tiêu quốc gia về xóa đói giảm nghèo và chương trình 135
|
Bộ lao động thương binh và xã hội
|
|
2004
|
Vl 2850
|
21
|
Nhà nước trong một thế giới đang chuyển đổi: Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1997: Sách tham khảo
|
Ngân hàng thế giới
|
Chính trị quốc gia
|
1998
|
Vl 2851
|
22
|
Tuyển tập các công trình khoa học hội nghị khoa học địa lý - địa chính
|
Trường đại học khoa học tự nhiên, hội địa lý Việt Nam
|
|
2000
|
Vl 2852
|
23
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ sức mạnh Việt Nam và tầm vóc thời đại^cHội thảo khoa học quốc tế
|
Viện hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
|
Khoa học xã hội
|
2014
|
Vl 2853
|
24
|
Kịch bản biến đổi khí hậu, nước biển dâng cho Việt Nam
|
Bộ tài nguyên và môi trường
|
|
2012
|
Vl 2854
|
25
|
Điển chế và pháp luật Việt Nam thời Trung Đại: Tập 1
|
Nguyễn Ngọc Nhuận
|
Khoa học xã hội
|
2011
|
Vl 2855
|
26
|
Điển chế và pháp luật Việt Nam thời Trung Đại: Tập 2
|
Nguyễn Ngọc Nhuận
|
Khoa học xã hội
|
2011
|
Vl 2856
|
27
|
Lịch sử Việt Nam: Tập 1: Từ khởi thủy đến thế kỷ X
|
Vũ Duy Mền
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2857
|
28
|
Lịch sử Việt Nam: Tập 2: Từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV
|
Trần Thị Vinh
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2858
|
29
|
Lịch sử Việt Nam: Tập 3: Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVI
|
Tạ Ngọc Liễn
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2859
|
30
|
Lịch sử Việt Nam: Tập 4: Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XVI
|
Trần Thị Vinh
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2860
|
31
|
Lịch sử Việt Nam: Tập 5: Từ năm 1802 đến năm 1858
|
Trương Thị Yến
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2861
|
32
|
Lịch sử Việt Nam: Tập 6: Từ năm 1858 đến năm 1896
|
Võ Kim Cương
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2862
|
33
|
Lịch sử Việt Nam: Tập 7: Từ năm 1897 đến năm 1918
|
Tạ Thị Thúy
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2863
|
34
|
Lịch sử Việt Nam: Tập 8: Từ năm 1919 đến năm 1930
|
Tạ Thị Thúy
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2864
|
35
|
Lịch sử Việt Nam: Tập 10: Từ năm 1945 đến năm 1950
|
Đinh Thị Thu Cúc
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2865
|
36
|
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam 60 năm xây dựng và phát triển
|
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vl 2866
|
37
|
Tuyển tập các qui định pháp luật về bảo vệ môi trường: Tập 5
|
Cục bảo vệ môi trường
|
Thanh niên
|
2003
|
Vv 3009
|
38
|
Lâm Quang Huyên những bài viết về kinh tế (1960-2008)
|
Viện Kinh tế Việt Nam
|
Chính trị quốc gia
|
2010
|
Vv 3010
|
39
|
Dân số kế hoạch hóa gia đình các dân tộc ở Hòa Bình
|
Khổng Diễn
|
Khoa học xã hội
|
2001
|
Vv 3011
|
40
|
Kinh tế Thái Lan: Một số chính sách công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu trong ba thập niên cuối thế kỷ XX
|
Trương Duy Hòa
|
Thế giới
|
2009
|
Vv 3012
|
41
|
Lợi thế, bất lợi thế cơ hội và thách thức phát triển bền vững vùng Trung Bộ giai đoạn 2011 - 2020
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
Từ điển bách khoa
|
2013
|
Vv 3013
|
42
|
Quan hệ Nga - ASEAN trong bối cảnh quốc tế mới
|
Nguyễn Quang Thuấn
|
Chính trị quốc gia
|
2007
|
Vv 3014
|
43
|
Đô thị hóa và việc làm lao động ngoại thành Hà Nội
|
Nguyễn Thị Hải Vân
|
Khoa học xã hội
|
2013
|
Vv 3015
|
44
|
Sổ tay hành trang kinh tế xanh
|
Tổng cục môi trường
|
|
2012
|
Vv 3016
|
45
|
Nhập môn địa lý nhân văn: Dùng cho hệ thạc sĩ chuyên ngành địa lý kinh tế - giáo dục dân số
|
Lê Thông
|
|
1992
|
ĐTL 1578
|
46
|
Ngày môi trường thế giới: Nhiều loài một hành tinh tương lai chúng ta
|
Tổng cục môi trường
|
|
2010
|
ĐTL 1579
|
47
|
Hướng tới cộng đồng Đông á: Thách thức và triển vọng
|
Viện Khoa học xã hội Việt Nam
|
|
2006
|
ĐTL 1580
|
48
|
Nông dân đồng bằng Bắc Bộ: Phần 1
|
P.Gourou
|
|
1936
|
ĐTL 1581
|
49
|
Nông dân đồng bằng Bắc Bộ: Phần 2
|
P.Gourou
|
|
1936
|
ĐTL 1582
|
50
|
Responding to global environmental challenges for sustainable developmenta
|
Viện Môi trường Hàn Quốc
|
|
2014
|
Ll 601
|