STT
|
TÊN TÀI LIỆU
|
TÁC GIẢ
|
NĂM XUẤT BẢN
|
KÝ HIỆU KHO
|
GHI CHÚ
|
1
|
All – star – Book 1
|
Linda Lee
|
2005
|
Ll 581
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
2
|
All – star – Book 3
|
Linda Lee
|
2005
|
Ll 582
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
3
|
Annual Edition: American Foreign policy 09/10
|
Glenne P Hastedt
|
2009
|
Ll 537
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
4
|
Annual Editions: United States History, Volume 2: Reconstruction
|
Robert James Maddox
|
2009
|
Ll 538
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
5
|
Being Mentored getting what you need
|
Vicki Garavuso
|
2008
|
Ll 524
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
6
|
College Physics
|
Alan Giambattista
|
2010
|
Ll 539
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
7
|
Corruption&development aid: Confronting the Challenges
|
Georg Cremer
|
2008
|
Ll 529
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
8
|
English skill with readings
|
John Langan
|
2008
|
Ll 525, Ll 526
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
9
|
Feminist Frontiers
|
Verta Taylor
|
2009
|
Ll 540, Ll 541
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
10
|
Green IT: Reduce your information system’s environmental
|
Togy Velte
|
2008
|
Ll 527, Ll 528
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
11
|
Guide to Reflective practice for new and experienced teachers
|
Hope J Hartuman
|
2009
|
Ll 535
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
12
|
Handling storms at sea: the 5 secrets of heavy weather
|
Hal Roth
|
2008
|
Ll 559, Ll 560, Ll 561, Ll 562, Ll 563, Ll 564, Ll 565, Ll 566
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
13
|
Human diversity in education: An Integrative Approach
|
Kenneth Cusner
|
2009
|
Ll 575
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
14
|
Introducing cultural Anthrogology
|
Roberta Edwards Lenkeit
|
2009
|
Ll 576, Ll 577
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
15
|
Ispeak: Public speaking for contemporary life
|
Paul E Nelson
|
2008
|
Ll 580
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
15
|
At last dance: Encountering death and dying
|
Lynne ann despelder
|
2001
|
Ll 534
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
17
|
Life-span development
|
John W Santrock
|
2008
|
Ll 530, Ll 531
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
18
|
Managerial economics
|
Christopher R Thomas
|
2010
|
Ll 533
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
19
|
Managing diversity
|
Pocket Mentor
|
2009
|
Lv 572
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
20
|
Maketing
|
Roger A Kerin
|
2011
|
Ll 574
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
21
|
Principles of Macroeconomics, Brief Edition+ economy 2009
|
Robert H Frank
|
2009
|
Ll 532
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
22
|
Roundtable viewpoints: Physical Anthropology
|
Elivo Angeloni
|
2009
|
Ll 578, Ll 579
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
23
|
Social construction of difference and Inequality: Race, class
|
Tracy E Ore
|
2008
|
Ll 567, Ll 568, Ll 569, Ll 570, Ll 571
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
24
|
Taking sides: Clashing views in mass media and society
|
Alison Alexander
|
2011
|
Ll 573, Ll 572
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
25
|
Taking sides: Clashung views on environmental issues
|
Thomas A Easton
|
2011
|
Ll 542, Ll 543, Ll 544, Ll 545, Ll 546
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
26
|
Troubleshooting guide for writers: Strategies and process
|
Barbara Fine Clouse
|
2009
|
Ll 589
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
27
|
Urban economics
|
Arthur O’Sullivan
|
2009
|
Ll 549
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
28
|
Window on humanity: Aconcise introduction to general
|
Conrad Phillip Kottak
|
2010
|
Ll 547, Ll 548
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
29
|
The politics of climate change
|
Anthony Giddens
|
2011
|
Ll 536
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
30
|
Traditions and encounters: A global perspective on the past
|
Jerry H Bentley
|
2009
|
Ll 550
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
31
|
Essentials of world regional geography
|
Michael Bradshaw
|
2008
|
Ll 553, Ll 554, Ll 555
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
32
|
Kaleidoscope – Student reader – Level G
|
|
2008
|
Ll 583, Ll 584, Ll 585
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
33
|
Kaleidoscope – Student reader – Level C
|
|
2008
|
Ll 586, Ll 587, Ll 588
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
34
|
Principles of environmental science: Inquiry and applications
|
William P Cunningham
|
2008
|
Ll 558
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
35
|
US: A Narrative history, Volume 1: To 1877
|
James West Davidson
|
2009
|
Ll 556
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
36
|
US: A Narrative history, Volume 2: To 1865
|
James West Davidson
|
2009
|
Ll 557
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
37
|
Introduction to law and paralegal studies
|
Connie Farrell Scuderi
|
2008
|
Ll 551
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
38
|
Economics: Special binder – ready version
|
|
2009
|
Ll 552
|
Sách tài trợ quỹ Châu Á
|
39
|
Towards gender equality in Viet Nam: Through gender – responsive national policy and planning
|
Ủy ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
|
2004
|
Ll 596
|
Sách biếu
|
40
|
Annual report 2001
|
Viện nghiên cứu chính sách, bộ nông nghiệp thủy sản
|
2002
|
Ll 595
|
Sách biếu
|
41
|
Religious perspectives on climate change: Faith communities in action
|
Cộng đồng hồi giáo châu á
|
2009
|
Lv 573
|
Sách biếu
|
42
|
Consultation on Islamic responses to climate change
|
Mạng lưới hành động của người hồi giáo ở Châu á
|
2008
|
Lv 575
|
Sách biếu
|
43
|
Peace and conflict transformation in the age of hegemony and extramism
|
ARF Staff
|
2007
|
Lv 574
|
Sách biếu
|
44
|
Bangkok assessment report on climate change 2009
|
UNEP
|
2009
|
Ll 592
|
Sách biếu
|
45
|
Bangkok metropolition administration: Action plan on global warming mitigation 2007-2012
|
|
2012
|
Ll 594
|
Sách biếu
|
46
|
The extractive industries transparency initative and the implementation perspective of Viet Nam
|
Bùi Quang Bình
|
2011
|
Ll 593
|
Sách biếu
|
47
|
Policy – based lending and poverty reduction: An overview of processes, assessment and options
|
Ricard Bolt, Manabu Fujimura
|
2002
|
Ll 600
|
Sách biếu
|
48
|
An analysis and case study of the role of Environmental economics at the asian development bank
|
David Dole, Piya Abeyguna wardena
|
2002
|
Ll 599
|
Sách biếu
|
49
|
Capitalizing on globalization
|
Barry Eichengreen
|
2002
|
Ll 598
|
Sách biếu
|
50
|
The automotive supply chain: Global trends and asian perspective
|
Franasco Veloso, Rajiv Kumar
|
2002
|
Ll 597
|
Sách biếu
|
51
|
Social differentiation and Inequalities: Methodological and cross-cutting approaches to questions of gender and Ethnicity
|
|
2012
|
Ll 590
|
Sách biếu
|
52
|
Transitions drcreed, transitions Experienced: from global to local: Methodological, cross-cutting and critical approaches
|
|
2011
|
Ll 591
|
Sách biếu
|